”’dʒʌmp”’/ , Sự nhảy, bước nhảy, Sự giật mình; cái giật mình, the jumps sự mê
sảng vì rượu, Sự tăng đột ngột giá cả, nhiệt độ…, Sự thay đổi đột ngột, …
jump. jump jŭmp verb. jumped, jumping, jumps. verb, intransitive. 1. a. To spring
off the ground or other base by a muscular effort of the legs and feet. b.
Kết quả tìm kiếm cho. ‘jumping’ trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ
điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi …
Kết quả tìm kiếm cho. ‘jumped’ trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ
điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi …
Tài trợ Top 10 link xem nhiều nhất về OLM.VN LỚP 7 TIN cập nhật 24/7. Mời bạn đón đọc bằng cách click vào từng link ở dưới để chuyên tới trang nội dung nhé. Danh mục Học trực tuyến OLM online – Tài khoản olm.vn/tin-hoc/lop-7 … tồn lại từ phiên bản cũhttps://xem101.com/go?to=http://olm.vn/tin-hoc/lop-7/. Bấm vào […]
Tài trợ Top 10 link xem nhiều nhất về nghĩa của từ xôn xao cập nhật 24/7. Mời bạn đón đọc bằng cách click vào từng link ở dưới để chuyên tới trang nội dung nhé. Nghĩa của từ Xôn xao – Từ điển Việt – Việt – Tra từ – Soha.vn tratu.soha.vn/dict/vn_vn/X%C3%B4n_xao rung động, […]
Tài trợ Top 10 link xem nhiều nhất về ĐĂNG KÝ HỌC TRỰC TUYẾN VIETTEL STUDY cập nhật 24/7. Mời bạn đón đọc bằng cách click vào từng link ở dưới để chuyên tới trang nội dung nhé. Did you mean: ĐĂNG KÝ HỌC TRỰC TUYẾN VIETTELSTUDY ? Mạng xã hội học tập ViettelStudy viettelstudy.vn Mạng […]